| 1 | 天文門 | Thiên văn | | 2 | 地理門 | Địa lí | | 3 | 倫序門 | Trật tự luân lí | | 4 | 酬應門 | Đối đáp | | 5 | 儒教門 | Nho giáo | | 6 | 道教門 | Đạo giáo | | 7 | 釋教門 | Phật giáo | | 8 | 身體門 | Thân thể | | 9 | 寶屋門 | Nhà cửa | | 10 | 作用門 | Tác dụng | | 11 | 食品門 | Thực phẩm | | 12 | 果實門 | Hoa quả nói chung | | 13 | 火用門 | Công dụng của lửa | | 14 | 服用門 | Đồ dùng y phụ nói chung | | 15 | 女籹門 | Nữ trang | | 16 | 織任門 | Tơ tằm nói chung |
| | 17 | 眾香門 | Các loại hương thơm | | 18 | 珍寶門 | Của quý | | 19 | 采色門 | Màu sắc | | 20 | 噐用門 | Đồ dùng | | 21 | 工用門 | Lợi ích mang lại khi sử dụng | | 22 | 文藝門 | Văn ngệ | | 23 | 音樂門 | Âm nhạc | | 24 | 兵噐門 | Binh khí | | 25 | 人品門 | Nhân phẩm | | 26 | 游戲門 | Du hí | | 27 | 偌語門 | Thành ngữ | | 28 | 疾病門 | Bệnh tật | | 29 | 草木門 | Thảo mộc | | 30 | 禽獸門 | Cầm thú | | 31 | 水族門 | Sinh vật dưới nước | | 32 | 虫類門 | Các loại côn trùng |
|