English
Thông tin về Hội
Thông tin về Hội
Công trình của chúng tôi
Con người
Hình ảnh hoạt động
Điều khoản sử dụng
Chữ Nôm
Vài nét về chữ Nôm
Các hoạt động tại IRG
Sách Nôm
Từ điển Nôm
Tra cứu chữ Nôm
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
Từ điển Taberd
Từ điển Nhật dụng thường đàm
Từ điển chữ Nôm Tày
Bảng Tra Chữ Nôm
Dự án Nôm
Chùa Thắng Nghiêm
Chùa Phổ Nhân
Thư viện số sách Hán-Nôm
Truyện Kiều
Lục Vân Tiên
Chinh Phụ Ngâm Khúc
Hồ Xuân Hương
Đại Việt Sử Kí Toàn Thư
Phông chữ Nôm
Liên hệ
Mục lục Tự điển
: 身體門 - Thân thể
[336 mục]
Lê Văn Cường - Phiên âm - khảo dị
Tiếng Anh - Giáp Thị Hải Chi
1
頭
đầu
2
首
thủ
3
頭顱
đầu lô
4
骷髏
khô lâu
5
頂
đỉnh
6
信牕
tín song
7
天牕
thiên song
8
頭角
đầu giác
9
腦
não
10
搔頭
tao đầu
11
捽頭
tốt đầu
12
光頭
quang đầu
13
童頭
đồng đầu
14
胎髮
thai phát
15
髮
phát
16
蒜髮
toán phát
17
二毛
nhị mao
18
班
ban
19
蒼
thưởng
20
白髮
bạch phát
21
黄髮
hoàng phát
22
披髮
phi phát
23
落髮
lạc phát
24
總丱
tổng quán
25
束髮
thúc phát
26
䯻
kết
27
了頭
nha đầu (âm nha)
28
垂髫髮
thuỳ thiều phát
29
合髮
hợp phát
30
上頭
thượng đầu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Từ điển Nhật dụng thường đàm
Lời dẫn - Nhật dụng thường đàm
Mục mục từ điển
Tra cứu từ điển