1 | 玉皇上帝 | Ngọc hoàng thượng đế | 2 | 三清 | Tam Thanh | 3 | 上清宫元始天尊 | Thượng Thanh cung Nguyên Thuỷ Thiên Tôn | 4 | 玉清宫靈寶天尊 | Ngọc Thanh cung Linh Bảo Thiên Tôn | 5 | 太清宫道德天尊 | Thái Thanh cung Đạo Đức Thiên Tôn | 6 | 玄玄上人 | Huyền Huyền Thượng Nhân | 7 | 五老 | Ngũ lão | 8 | 黄老 | Hoàng Lão | 9 | 東王公 | Đông Vương công | 10 | 西王母 | Tây Vương Mẫu | 11 | 赤精子 | Xích Tinh Tử | 12 | 九天玄女 | Cửu Thiên Huyền Nữ | 13 | 四極 | Tứ cực | 14 | 北極玄天上帝 | Bắc cực huyền Thiên Thượng Đế | 15 | 南極長生大帝 | Nam cự Trường Sinh Đại Đế |
| 16 | 西極扶桑大帝 | Tây cực Phù Tang Đại Đế | 17 | 東極東華帝君 | Đông cực Đông Hoa Đế Quân | 18 | 太乙天尊 | Thái Ất Thiên Tôn | 19 | 斗母元君 | Đẩu Mẫu Nguyên Quân | 20 | 上元夫人 | Thượng Nguyên Phu Nhân | 21 | 三元大帝 | Tam Nguyên Đại Đế | 22 | 三官 | Tam Quan | 23 | 北斗星君 | Bắc Đẩu Tinh Quân | 24 | 南斗星君 | Nam Đẩu Tinh Quân | 25 | 十二眞君 | Thập nhị Chân Quân | 26 | 三茅眞君 | Tam Mao Chân Quân | 27 | 二十八宿星君 | Nhị thập bát tú Tinh Quân | 28 | 九曜星君 | Cửu Diệu Tinh Quân | 29 | 南星 | Tam tinh | 30 | 南極老人星 | Nam cực Lão Nhân Tinh |
|