English
Thông tin về Hội
Thông tin về Hội
Công trình của chúng tôi
Con người
Hình ảnh hoạt động
Điều khoản sử dụng
Chữ Nôm
Vài nét về chữ Nôm
Các hoạt động tại IRG
Sách Nôm
Từ điển Nôm
Tra cứu chữ Nôm
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
Từ điển Taberd
Từ điển Nhật dụng thường đàm
Từ điển chữ Nôm Tày
Bảng Tra Chữ Nôm
Dự án Nôm
Chùa Thắng Nghiêm
Chùa Phổ Nhân
Thư viện số sách Hán-Nôm
Truyện Kiều
Lục Vân Tiên
Chinh Phụ Ngâm Khúc
Hồ Xuân Hương
Đại Việt Sử Kí Toàn Thư
Phông chữ Nôm
Liên hệ
Mục lục Tự điển
: 禽獸門 - Cầm thú
[64 mục]
Lê Văn Cường - Phiên âm - khảo dị
Tiếng Anh - Giáp Thị Hải Chi
1
鷄
kê
2
鴨
cáp
3
鵞
nga
4
鷄雛
kê sồ
5
鬭鷄
đấu kê
6
赤靣鴨
xích diện cáp
7
鴒
linh
8
鶉
thuần
9
百舌
bách thiệt
10
山哥
sơn ca
11
𲍣鵡
anh vũ
12
奏吉子
tấu cát tử
13
瓦雀
ngoã tước
14
石雀
thạch tước
15
鵲
thước
16
慈鳥
từ điểu
17
黄雀
hoàng tước
18
參鳥
sâm điểu
19
鵂鶹
hưu lưu
20
鴽
như
21
鶯
oanh
22
翠
thuý
23
錦鷄
cẩm kê
24
鳶
diên
25
燕
yến
26
鷹
ưng
27
雷鷄
lôi kê
28
鳬鷖
phù ê
29
鴈
nhạn
30
天鵞
thiên nga
1
2
3
Từ điển Nhật dụng thường đàm
Lời dẫn - Nhật dụng thường đàm
Mục mục từ điển
Tra cứu từ điển