English
Thông tin về Hội
Thông tin về Hội
Công trình của chúng tôi
Con người
Hình ảnh hoạt động
Điều khoản sử dụng
Chữ Nôm
Vài nét về chữ Nôm
Các hoạt động tại IRG
Sách Nôm
Từ điển Nôm
Tra cứu chữ Nôm
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
Từ điển Taberd
Từ điển Nhật dụng thường đàm
Từ điển chữ Nôm Tày
Bảng Tra Chữ Nôm
Dự án Nôm
Chùa Thắng Nghiêm
Chùa Phổ Nhân
Thư viện số sách Hán-Nôm
Truyện Kiều
Lục Vân Tiên
Chinh Phụ Ngâm Khúc
Hồ Xuân Hương
Đại Việt Sử Kí Toàn Thư
Phông chữ Nôm
Liên hệ
Mục lục Tự điển
: 倫序門 - Trật tự luân lí
[189 mục]
Lê Văn Cường - Phiên âm - khảo dị
Tiếng Anh - Giáp Thị Hải Chi
1
九世之親
cửu thế chi thân
2
當世之本身
đương thế chi bản thân
3
身
thân
4
妻
thê
5
妾
thiếp
6
兄
huynh
7
弟
đệ
8
嫂
tẩu
9
弟婦
đệ phụ
10
姊
tỉ
11
姊夫
tỉ phu
12
妹
muội
13
妹夫
muội phu
14
從兄
tòng huynh
15
從嫂
tòng tẩu
16
從弟
tòng đệ
17
從弟婦
tòng đệ phụ
18
從姊
tòng tỉ
19
從妹
tòng muội
20
堂兄弟姊妹
đường huynh đệ tỉ muội
21
族兄弟姊妹
tộc huynh đệ tỉ muội
22
上第一世爲父
thượng đệ nhất thế vi phụ
23
父
phụ
24
嚴君
nghiêm quân
25
嚴堂
nghiêm đường
26
故父
cố phụ
27
顯考
hiển khảo
28
母
mẫu
29
慈闈
từ vi
30
萱堂
huyên đường
1
2
3
4
5
6
7
Từ điển Nhật dụng thường đàm
Lời dẫn - Nhật dụng thường đàm
Mục mục từ điển
Tra cứu từ điển