English
Thông tin về Hội
Thông tin về Hội
Công trình của chúng tôi
Con người
Hình ảnh hoạt động
Điều khoản sử dụng
Chữ Nôm
Vài nét về chữ Nôm
Các hoạt động tại IRG
Sách Nôm
Từ điển Nôm
Tra cứu chữ Nôm
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
Từ điển Taberd
Từ điển Nhật dụng thường đàm
Từ điển chữ Nôm Tày
Bảng Tra Chữ Nôm
Dự án Nôm
Chùa Thắng Nghiêm
Chùa Phổ Nhân
Thư viện số sách Hán-Nôm
Truyện Kiều
Lục Vân Tiên
Chinh Phụ Ngâm Khúc
Hồ Xuân Hương
Đại Việt Sử Kí Toàn Thư
Phông chữ Nôm
Liên hệ
Mục lục Tự điển
: 織任門 - Tơ tằm nói chung
[61 mục]
Lê Văn Cường - Phiên âm - khảo dị
Tiếng Anh - Giáp Thị Hải Chi
1
蠶
tàm
2
蠶蛾
tàm nga
3
?
?
4
絲
ti
5
線
tuyến
6
緍
mân
7
綉
tú
8
織
chức
9
紃
xuyên
10
紝
nhâm
11
修
tu
12
組
tổ
13
生絲
sinh ti
14
熟絲
thục ti
15
絹
quyên
16
帛
bạch
17
繒
tăng
18
練
luyện
19
羅
la
20
綃
tiêu
21
紗
sa
22
絁
the
23
紬
trừu
24
�
mạch
25
鏡面0
kính diện mạch
26
縀
hà
27
綺
ỷ
28
錦
cẩm
29
蠶絲
tàm ti
30
絃
huyền
1
2
3
Từ điển Nhật dụng thường đàm
Lời dẫn - Nhật dụng thường đàm
Mục mục từ điển
Tra cứu từ điển