English
Thông tin về Hội
Thông tin về Hội
Công trình của chúng tôi
Con người
Hình ảnh hoạt động
Điều khoản sử dụng
Chữ Nôm
Vài nét về chữ Nôm
Các hoạt động tại IRG
Sách Nôm
Từ điển Nôm
Tra cứu chữ Nôm
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
Từ điển Taberd
Từ điển Nhật dụng thường đàm
Từ điển chữ Nôm Tày
Bảng Tra Chữ Nôm
Dự án Nôm
Chùa Thắng Nghiêm
Chùa Phổ Nhân
Thư viện số sách Hán-Nôm
Truyện Kiều
Lục Vân Tiên
Chinh Phụ Ngâm Khúc
Hồ Xuân Hương
Đại Việt Sử Kí Toàn Thư
Phông chữ Nôm
Liên hệ
Mục lục Tự điển
: 草木門 - Thảo mộc
[79 mục]
Lê Văn Cường - Phiên âm - khảo dị
Tiếng Anh - Giáp Thị Hải Chi
1
藤
đằng
2
水藤
thuỷ đằng
3
大藤
đại đằng
4
華藤
hoa đằng
5
棕竹
tông chúc
6
棕櫚
tông lư
7
茜艸
tây thảo
8
麻
ma
9
苧
trữ
10
華綿
hoa miên
11
木綿
mộc miên
12
牡麻
mẫu ma
13
風蘭
phong lan
14
吊蘭
điếu lan
15
馬纓花
mã anh hoa
16
紫含笑
tử hàm tiếu
17
鬱金
uất kim
18
亱來香
dạ lai hương
19
迤𨓦香
dĩ lệ hương
20
月季花
nguyệt quý hoa
21
麗春紅
lộc xuân hồng
22
蓮
liên
23
荷
hà
24
藕
ngẫu
25
荍
mục
26
鉄林木
thiết lâm mộc
27
鉄輦木
thiết liễn mộc
28
鉄秀木
thiết tú lâm
29
黄心木
hoàng tâm mộc
30
龍稠木
long trù mộc
1
2
3
Từ điển Nhật dụng thường đàm
Lời dẫn - Nhật dụng thường đàm
Mục mục từ điển
Tra cứu từ điển