English
Thông tin về Hội
Thông tin về Hội
Công trình của chúng tôi
Con người
Hình ảnh hoạt động
Điều khoản sử dụng
Chữ Nôm
Vài nét về chữ Nôm
Các hoạt động tại IRG
Sách Nôm
Từ điển Nôm
Tra cứu chữ Nôm
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
Từ điển Taberd
Từ điển Nhật dụng thường đàm
Từ điển chữ Nôm Tày
Bảng Tra Chữ Nôm
Dự án Nôm
Chùa Thắng Nghiêm
Chùa Phổ Nhân
Thư viện số sách Hán-Nôm
Truyện Kiều
Lục Vân Tiên
Chinh Phụ Ngâm Khúc
Hồ Xuân Hương
Đại Việt Sử Kí Toàn Thư
Phông chữ Nôm
Liên hệ
Mục lục Tự điển
: 地理門 - Địa lí
[78 mục]
Lê Văn Cường - Phiên âm - khảo dị
Tiếng Anh - Giáp Thị Hải Chi
1
地
địa
2
土
thổ
3
壤
nhưỡng
4
石
thạch
5
砂
sa
6
沙
sa
7
泥
nê
8
水
thuỷ
9
后土皇地祗
Hậu thổ hoàng địa kì
10
地祗
Địa kì
11
波
ba
12
濤
đào
13
瀾
lan
14
漚
âu
15
山
sơn
16
嵿
lĩnh
17
峰
phong
18
嶺
lĩnh
19
岩
nham
20
谷
cốc
21
磴
đặng
22
蹊
khê
23
河
hà
24
江
giang
25
川
xuyên
26
泉
tuyền
27
溪
khê
28
澗
giản
29
飛瀑
phi bộc
30
井
tỉnh
1
2
3
Từ điển Nhật dụng thường đàm
Lời dẫn - Nhật dụng thường đàm
Mục mục từ điển
Tra cứu từ điển