English
Thông tin về Hội
Thông tin về Hội
Công trình của chúng tôi
Con người
Hình ảnh hoạt động
Điều khoản sử dụng
Chữ Nôm
Vài nét về chữ Nôm
Các hoạt động tại IRG
Sách Nôm
Từ điển Nôm
Tra cứu chữ Nôm
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
Từ điển Taberd
Từ điển Nhật dụng thường đàm
Từ điển chữ Nôm Tày
Bảng Tra Chữ Nôm
Dự án Nôm
Chùa Thắng Nghiêm
Chùa Phổ Nhân
Thư viện số sách Hán-Nôm
Truyện Kiều
Lục Vân Tiên
Chinh Phụ Ngâm Khúc
Hồ Xuân Hương
Đại Việt Sử Kí Toàn Thư
Phông chữ Nôm
Liên hệ
Mục lục Tự điển
: 作用門 - Tác dụng
[142 mục]
Lê Văn Cường - Phiên âm - khảo dị
Tiếng Anh - Giáp Thị Hải Chi
1
穿
xuyên
2
串
xuyến
3
鑽
toản
4
拯
chủng
5
行
hành
6
走
tẩu
7
跑
bào
8
步
bộ
9
卧
ngoạ
10
叩
khấu
11
立
lập
12
倚
kỉ
13
跛
bả
14
伏
phục
15
興
hưng
16
仰
ngưỡng
17
側
trắc
18
轉
chuyển
19
摇頭
dao đầu
20
起
khởi
21
居
cư
22
處
xứ
23
俯
phủ
24
掉首
trạo thủ
25
抓
trảo
26
顧
cố
27
反接
phản tiếp
28
面縳
diện phược
29
撚紙
nhiên chỉ
30
搓䋲
tha thằng
1
2
3
4
5
Từ điển Nhật dụng thường đàm
Lời dẫn - Nhật dụng thường đàm
Mục mục từ điển
Tra cứu từ điển