English
Thông tin về Hội
Thông tin về Hội
Công trình của chúng tôi
Con người
Hình ảnh hoạt động
Điều khoản sử dụng
Chữ Nôm
Vài nét về chữ Nôm
Các hoạt động tại IRG
Sách Nôm
Từ điển Nôm
Tra cứu chữ Nôm
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
Từ điển Taberd
Từ điển Nhật dụng thường đàm
Từ điển chữ Nôm Tày
Bảng Tra Chữ Nôm
Dự án Nôm
Chùa Thắng Nghiêm
Chùa Phổ Nhân
Thư viện số sách Hán-Nôm
Truyện Kiều
Lục Vân Tiên
Chinh Phụ Ngâm Khúc
Hồ Xuân Hương
Đại Việt Sử Kí Toàn Thư
Phông chữ Nôm
Liên hệ
Mục lục Tự điển
: 食品門 - Thực phẩm
[231 mục]
Lê Văn Cường - Phiên âm - khảo dị
Tiếng Anh - Giáp Thị Hải Chi
1
石華
Thạch hoa
2
石髮
Thạch phát
3
辞髮菜
Từ phát thái
4
氷
Băng
5
湯圓
Thang viên
6
蟮麵
thiện diến
7
粽缾
tống bính
8
粽音總亦同
tổng (âm tổng diệc đồng)
9
方餅
phương bính
10
胙鹽
tạc diêm
11
胾
mỗ
12
角黍
giác tất
13
摶持餅
đoàn trì bính
14
精肉
tinh nhục
15
肉
nhục diêm
16
捲餅
quyển bính
17
糕
cao (âm cao)
18
玉酥餅
ngọc tô bính
19
粉米
phấn mễ
20
粉
phấn
21
粉食
phấn thực
22
麵
miến
23
醃菜
yêm thái
24
葅
thư
25
血串膓
huyết xuyến tràng
26
血羮
huyết canh
27
魚清
ngư thanh
28
蝦漬
hà thanh
29
醃蝦
yêm hà
30
酸糟
toan tao
1
2
3
4
5
6
7
8
Từ điển Nhật dụng thường đàm
Lời dẫn - Nhật dụng thường đàm
Mục mục từ điển
Tra cứu từ điển