English
Thông tin về Hội
Thông tin về Hội
Công trình của chúng tôi
Con người
Hình ảnh hoạt động
Điều khoản sử dụng
Chữ Nôm
Vài nét về chữ Nôm
Các hoạt động tại IRG
Sách Nôm
Từ điển Nôm
Tra cứu chữ Nôm
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
Từ điển Taberd
Từ điển Nhật dụng thường đàm
Từ điển chữ Nôm Tày
Bảng Tra Chữ Nôm
Dự án Nôm
Chùa Thắng Nghiêm
Chùa Phổ Nhân
Thư viện số sách Hán-Nôm
Truyện Kiều
Lục Vân Tiên
Chinh Phụ Ngâm Khúc
Hồ Xuân Hương
Đại Việt Sử Kí Toàn Thư
Phông chữ Nôm
Liên hệ
Mục lục Tự điển
: 寶屋門 - Nhà cửa
[78 mục]
Lê Văn Cường - Phiên âm - khảo dị
Tiếng Anh - Giáp Thị Hải Chi
1
家
gia
2
宅
trạch
3
垣
viên
4
墻
tường
5
繚墻
liễu tường
6
藩
phiên
7
蘺
li
8
門
môn
9
門屏
môn bình
10
庭
đình
11
東廡
đông phủ
12
西廡
tây phủ
13
外堂
Ngoại đường
14
階
giai
15
軒
hiên
16
綵棚
thải bằng
17
遮天墓
già thiên mộ
18
負厦
phụ hạ
19
屋
ốc
20
壁
bích
21
東厢
đông sương
22
西厢
tây sương
23
屏門
bình môn
24
腋門
nạch môn
25
耳房
nhĩ phòng
26
外室
ngoại thất
27
户
hộ
28
内庭
nội đình
29
天井
thiên tỉnh
30
花壇
hoa đàn
1
2
3
Từ điển Nhật dụng thường đàm
Lời dẫn - Nhật dụng thường đàm
Mục mục từ điển
Tra cứu từ điển