English
Thông tin về Hội
Thông tin về Hội
Công trình của chúng tôi
Con người
Hình ảnh hoạt động
Điều khoản sử dụng
Chữ Nôm
Vài nét về chữ Nôm
Các hoạt động tại IRG
Sách Nôm
Từ điển Nôm
Tra cứu chữ Nôm
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
Từ điển Taberd
Từ điển Nhật dụng thường đàm
Từ điển chữ Nôm Tày
Bảng Tra Chữ Nôm
Dự án Nôm
Chùa Thắng Nghiêm
Chùa Phổ Nhân
Thư viện số sách Hán-Nôm
Truyện Kiều
Lục Vân Tiên
Chinh Phụ Ngâm Khúc
Hồ Xuân Hương
Đại Việt Sử Kí Toàn Thư
Phông chữ Nôm
Liên hệ
Mục lục Tự điển
: 女妝門 - Nữ trang
[46 mục]
Lê Văn Cường - Phiên âm - khảo dị
Tiếng Anh - Giáp Thị Hải Chi
1
梳0初0
sơ(âm sơ)
2
笓
bại
3
掠髮子
lược phát tử
4
釀花露
nhưỡng hoa lộ
5
挖耳
oạt nhĩ
6
耳0
nhĩ thu
7
消息子
tiêu tức tử
8
鑷
nhiếp
9
釵
sai
10
耳環
nhĩ hoàn
11
珥
nhĩ
12
鈿合
điền hợp
13
花鈿
hoa điền
14
粉盒
phấn hạp
15
口脂
khẩu chi
16
口脂合
khẩu chi hợp
17
鏡匣
kính hạp
18
0花鏡
mạch hoa kính
19
扼臂
ách tí
20
釧
xuyến
21
鐲
trạc
22
珠串
châu xuyến
23
金串
kim xuyến
24
銀串
ngân xuyến
25
花串
hoa xuyến
26
金扇
kim phiến
27
約指
ước chỉ
28
記事
kí sự
29
交刁
giao điêu
30
剪刁
tiễn điêu
1
2
Từ điển Nhật dụng thường đàm
Lời dẫn - Nhật dụng thường đàm
Mục mục từ điển
Tra cứu từ điển