English
Thông tin về Hội
Thông tin về Hội
Công trình của chúng tôi
Con người
Hình ảnh hoạt động
Điều khoản sử dụng
Chữ Nôm
Vài nét về chữ Nôm
Các hoạt động tại IRG
Sách Nôm
Từ điển Nôm
Tra cứu chữ Nôm
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
Từ điển Taberd
Từ điển Nhật dụng thường đàm
Từ điển chữ Nôm Tày
Bảng Tra Chữ Nôm
Dự án Nôm
Chùa Thắng Nghiêm
Chùa Phổ Nhân
Thư viện số sách Hán-Nôm
Truyện Kiều
Lục Vân Tiên
Chinh Phụ Ngâm Khúc
Hồ Xuân Hương
Đại Việt Sử Kí Toàn Thư
Phông chữ Nôm
Liên hệ
Mục lục Tự điển
: 天文門 - Thiên văn
[89 mục]
Lê Văn Cường - Phiên âm - khảo dị
Tiếng Anh - Giáp Thị Hải Chi
1
天
Thiên
2
霄
Tiêu
3
吴天上帝
Ngô Thiên thượng đế
4
天神
Thiên thần
5
日
Nhật
6
大明
Đại minh
7
太陽
Thái dương
8
金烏
Kim ô
9
晝
Chú
10
日
Nhật
11
夜
Dạ
12
月
Nguyệt
13
夜明
Dạ minh
14
太隂
Thái âm
15
玉兎
Ngọc thỏ
16
桂魄
Quế hoè
17
月
Nguyệt
18
星
Tinh
19
北斗
Bắc đẩu
20
南斗
Nam đẩu
21
北辰
Bắc thần
22
北極
Bắc cực
23
天樞
Thiên khu
24
三垣
Tam viên
25
太微垣
Thái vi viên
26
紫微垣
Tử vi viên
27
天市垣
thiên thị viên
28
二十八宿
Nhị thập bát tú
29
九曜
Cửu diệu
30
十二辰
Thập nhị thần
1
2
3
Từ điển Nhật dụng thường đàm
Lời dẫn - Nhật dụng thường đàm
Mục mục từ điển
Tra cứu từ điển