English
Thông tin về Hội
Thông tin về Hội
Công trình của chúng tôi
Con người
Hình ảnh hoạt động
Điều khoản sử dụng
Chữ Nôm
Vài nét về chữ Nôm
Các hoạt động tại IRG
Sách Nôm
Từ điển Nôm
Tra cứu chữ Nôm
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
Từ điển Taberd
Từ điển Nhật dụng thường đàm
Từ điển chữ Nôm Tày
Bảng Tra Chữ Nôm
Dự án Nôm
Chùa Thắng Nghiêm
Chùa Phổ Nhân
Thư viện số sách Hán-Nôm
Truyện Kiều
Lục Vân Tiên
Chinh Phụ Ngâm Khúc
Hồ Xuân Hương
Đại Việt Sử Kí Toàn Thư
Phông chữ Nôm
Liên hệ
Mục lục Tự điển
: 果實門 - Hoa quả nói chung
[60 mục]
Lê Văn Cường - Phiên âm - khảo dị
Tiếng Anh - Giáp Thị Hải Chi
1
菴羅
am la
2
菱
lăng
3
癩瓜
lại qua
4
芡
khiếm
5
苦瓜
khổ qua
6
木鱉
mộc miết
7
木鱉子
mộc miết tử
8
五亷
ngũ liêm
9
羊0
dương quai
10
番0
phiên quai
11
豆莢
đậu giáp
12
西瓜
tây qua
13
綵瓜
thải qua
14
王瓜
vương qua
15
茄瓜
gia qua
16
粉瓜
phấn qua
17
黄瓜
hoàng qua
18
山查
sơn tra
19
楊枚
dương mai
20
蕉梳
tiêu sơ
21
黄伯莢
hoàng bá giáp
22
蕉房
tiêu phòng
23
人面子
nhân diện tử
24
鬼面子
quỷ diện tử
25
無華果
vô hoa quả
26
沙梨
sa lê
27
番梨
phiên lê
28
優曇果
ưu đàm quả
29
波羅𡧸
ba la mật
30
大奈
đại nại
1
2
Từ điển Nhật dụng thường đàm
Lời dẫn - Nhật dụng thường đàm
Mục mục từ điển
Tra cứu từ điển