English
Thông tin về Hội
Thông tin về Hội
Công trình của chúng tôi
Con người
Hình ảnh hoạt động
Điều khoản sử dụng
Chữ Nôm
Vài nét về chữ Nôm
Các hoạt động tại IRG
Sách Nôm
Từ điển Nôm
Tra cứu chữ Nôm
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
Từ điển Taberd
Từ điển Nhật dụng thường đàm
Từ điển chữ Nôm Tày
Bảng Tra Chữ Nôm
Dự án Nôm
Chùa Thắng Nghiêm
Chùa Phổ Nhân
Thư viện số sách Hán-Nôm
Truyện Kiều
Lục Vân Tiên
Chinh Phụ Ngâm Khúc
Hồ Xuân Hương
Đại Việt Sử Kí Toàn Thư
Phông chữ Nôm
Liên hệ
Mục lục Tự điển
: 虫類門 - Các loại côn trùng
[29 mục]
Lê Văn Cường - Phiên âm - khảo dị
Tiếng Anh - Giáp Thị Hải Chi
1
臭虫
xú trùng
2
蛆
thư
3
斯
chung tư
4
蟋蟀
tất suất
5
蜉蝣
phù du
6
蛣𧏙
cát khương
7
蝙蝠
biên bức
8
夜明砂
dạ minh sa
9
蜂
phong
10
螟蛉
minh linh
11
蟻
nghị
12
白蟻
bạch nghị
13
蜘蛛
tri châu
14
蠍
hiết
15
蜈蚣
ngô công
16
守宮
thủ cung
17
壁虎
bích hổ
18
蝇
dăng
19
蝦蟆
hà mô
20
蟾蜍
thiềm thừ
21
蚊
văn
22
蜥蜴
tích dịch
23
靑蝇
thanh dăng
24
蚓
dẫn
25
萤
oánh
26
蟬
đạn
27
水蛭
điệt
28
燐火
lân hoả
29
靑燐
thanh lân
Từ điển Nhật dụng thường đàm
Lời dẫn - Nhật dụng thường đàm
Mục mục từ điển
Tra cứu từ điển