English
Thông tin về Hội
Thông tin về Hội
Công trình của chúng tôi
Con người
Hình ảnh hoạt động
Điều khoản sử dụng
Chữ Nôm
Vài nét về chữ Nôm
Các hoạt động tại IRG
Sách Nôm
Từ điển Nôm
Tra cứu chữ Nôm
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
Từ điển Taberd
Từ điển Nhật dụng thường đàm
Từ điển chữ Nôm Tày
Bảng Tra Chữ Nôm
Dự án Nôm
Chùa Thắng Nghiêm
Chùa Phổ Nhân
Thư viện số sách Hán-Nôm
Truyện Kiều
Lục Vân Tiên
Chinh Phụ Ngâm Khúc
Hồ Xuân Hương
Đại Việt Sử Kí Toàn Thư
Phông chữ Nôm
Liên hệ
Mục lục Tự điển
: 噐用門 - Đồ dùng
[182 mục]
Lê Văn Cường - Phiên âm - khảo dị
Tiếng Anh - Giáp Thị Hải Chi
1
筭子
toán tử
2
牙籌
nha trù
3
背撘
bội tháp
4
撘連
tháp liên
5
拜厘
bái li
6
懸爐
huyền lô
7
提爐
đề lô
8
唾壼
thoá hồ
9
水桶
thuỷ thông
10
香爐
hương lô
11
香鼎
hương đỉnh
12
烤手爐
khảo thủ lô
13
吊爐
điếu lô
14
燈檠0敬0
đăng kính(âm kính)
15
燈釭
đăng công
16
燭𱼫
chúc đài
17
燭跋
chúc bạt
18
畚
bổn
19
蕢
quỹ
20
笈
cấp
21
衣衍
y diễn
22
床
sàng
23
榻
tháp
24
椅
kỉ
25
交几
giao kỉ
26
几
kỉ
27
香几
Hương kỉ
28
匡床
khuông sàng
29
胡床
hồ sàng
30
倚墩
ỷ đôn
1
2
3
4
5
6
7
Từ điển Nhật dụng thường đàm
Lời dẫn - Nhật dụng thường đàm
Mục mục từ điển
Tra cứu từ điển