English
Thông tin về Hội
Thông tin về Hội
Công trình của chúng tôi
Con người
Hình ảnh hoạt động
Điều khoản sử dụng
Chữ Nôm
Vài nét về chữ Nôm
Các hoạt động tại IRG
Sách Nôm
Từ điển Nôm
Tra cứu chữ Nôm
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
Từ điển Taberd
Từ điển Nhật dụng thường đàm
Từ điển chữ Nôm Tày
Bảng Tra Chữ Nôm
Dự án Nôm
Chùa Thắng Nghiêm
Chùa Phổ Nhân
Thư viện số sách Hán-Nôm
Truyện Kiều
Lục Vân Tiên
Chinh Phụ Ngâm Khúc
Hồ Xuân Hương
Đại Việt Sử Kí Toàn Thư
Phông chữ Nôm
Liên hệ
Mục lục Tự điển
: 酬應門 - Đối đáp
[70 mục]
Lê Văn Cường - Phiên âm - khảo dị
Tiếng Anh - Giáp Thị Hải Chi
1
家父
gia phụ
2
家嚴
gia nghiêm
3
家君
gia quân
4
家母
gia mẫu
5
家慈
gia từ
6
令尊
lệnh tôn
7
令嚴堂
lệnh nghiêm đường
8
令慈
lệnh từ
9
令萱堂
lệnh huyên đường
10
令尊慈
lệnh tôn từ
11
家兄
gia huynh
12
家嫂
gia tẩu
13
家弟
gia đệ
14
家弟婦
gia đệ phụ
15
令兄
lệnh huynh
16
令嫂
lệnh tẩu
17
令弟
lệnh đệ
18
令弟婦
lệnh đệ phụ
19
家兒
gia nhi
20
䐁兒
độn nhi
21
小女
tiểu nữ
22
家壻
gia tế
23
令嗣
lệnh tự
24
令卽
lệnh tức
25
令愛
lệnh ái
26
賢壻
hiền tế
27
家姪
gia điệt
28
令姪
lệnh điệt
29
寒家
hàn gia
30
寒門
hàn môn
1
2
3
Từ điển Nhật dụng thường đàm
Lời dẫn - Nhật dụng thường đàm
Mục mục từ điển
Tra cứu từ điển