English
Thông tin về Hội
Thông tin về Hội
Công trình của chúng tôi
Con người
Hình ảnh hoạt động
Điều khoản sử dụng
Chữ Nôm
Vài nét về chữ Nôm
Các hoạt động tại IRG
Sách Nôm
Từ điển Nôm
Tra cứu chữ Nôm
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
Từ điển Taberd
Từ điển Nhật dụng thường đàm
Từ điển chữ Nôm Tày
Bảng Tra Chữ Nôm
Dự án Nôm
Chùa Thắng Nghiêm
Chùa Phổ Nhân
Thư viện số sách Hán-Nôm
Truyện Kiều
Lục Vân Tiên
Chinh Phụ Ngâm Khúc
Hồ Xuân Hương
Đại Việt Sử Kí Toàn Thư
Phông chữ Nôm
Liên hệ
Mục lục Tự điển
: 人品門 - Nhân phẩm
[108 mục]
Lê Văn Cường - Phiên âm - khảo dị
Tiếng Anh - Giáp Thị Hải Chi
1
貴介
quý giới
2
貴0
quý du
3
衙内
nha nội
4
幕賓
mộ tân
5
通家
thông gia
6
姻家
nhân gia
7
舅
cữu
8
伯伯
bá bá
9
叔叔
thúc thúc
10
小叔
tiểu thúc
11
翁壻
ông tế
12
僚壻
liêu tế
13
連襟
liên khâm
14
郎舅
lang cữu
15
中表
trung biểu
16
家主
gia chủ
17
主人翁
chủ nhân ông
18
小主人
tiểu chủ nhân
19
𬋩家
quản gia
20
長班
trưởng ban
21
書童
thư đồng
22
僮
đồng
23
僕
bộc
24
背嵬
bối ngôi
25
們子
môn tử
26
崑崙奴
Côn lôn nô
27
奚童
khê đồng
28
傭奴
dong nô
29
夜不収
dạ bất thu
30
巡風
tuần phong
1
2
3
4
Từ điển Nhật dụng thường đàm
Lời dẫn - Nhật dụng thường đàm
Mục mục từ điển
Tra cứu từ điển