女妝門 - Nữ trang
Âm Hán Việt
: nhưỡng hoa lộ
Chữ Hán
:
釀花露
Chữ Nôm
:
羅渃花
Quốc Ngữ
: là nước hoa
Tiếng anh
: perfume
Cột
: 4