女妝門 - Nữ trang
Âm Hán Việt
: tiễn điêu
Chữ Hán
:
剪刁
Chữ Nôm
:
同上
Quốc Ngữ
: đồng thượng (giống trên: là cái kiềng)
Tiếng anh
: bracelet
Cột
: 3