女妝門 - Nữ trang
Âm Hán Việt
: phấn hạp
Chữ Hán
:
粉盒
Chữ Nôm
:
羅丐旁粉
Quốc Ngữ
: là cái bạng phấn
Tiếng anh
: dressing-table
Cột
: 7