女妝門 - Nữ trang
Âm Hán Việt
: hoa điền
Chữ Hán
:
花鈿
Chữ Nôm
:
羅丐花𦖻
Quốc Ngữ
: là cái hoa tai
Tiếng anh
: ear-ring
Cột
: 7