女妝門 - Nữ trang
Âm Hán Việt
: sơ(âm sơ)
Chữ Hán
:
梳0初0
Chữ Nôm
:
羅丐畧疎
Quốc Ngữ
: là cái lược thưa
Tiếng anh
: wide-toothed comb
Cột
: 4