女妝門 - Nữ trang
Âm Hán Việt
: trạc
Chữ Hán
:
鐲
Chữ Nôm
:
羅丐𨦩蝼0
Quốc Ngữ
: là cái vòng sâu yểu
Tiếng anh
: type of bracelet
Cột
: 1