食品門 - Thực phẩm
Âm Hán Việt
: huyết xuyến tràng
Chữ Hán
:
血串膓
Chữ Nôm
:
羅眜𤞼
Quốc Ngữ
: là mắt lợn
Tiếng anh
: pig's eyes
Cột
: 2