食品門 - Thực phẩm
Âm Hán Việt
: mỗ
Chữ Hán
:
胾
Chữ Nôm
:
音某羅𬚸諾
Quốc Ngữ
: âm mỗ là thịt nạc
Tiếng anh
: lean meat
Cột
: 6