食品門 - Thực phẩm
Âm Hán Việt
: hà thanh
Chữ Hán
:
蝦漬
Chữ Nôm
:
羅𩵽鯁
Quốc Ngữ
: là tôm ngạnh
Tiếng anh
: shrimp
Cột
: