食品門 - Thực phẩm
Âm Hán Việt
: tinh nhục
Chữ Hán
:
精肉
Chữ Nôm
:
羅𬚸諾
Quốc Ngữ
: là thịt nạc
Tiếng anh
: lean meat
Cột
: 7