食品門 - Thực phẩm
Âm Hán Việt
: yêm thái
Chữ Hán
:
醃菜
Chữ Nôm
:
羅𦼞酶
Quốc Ngữ
: là dưa muối
Tiếng anh
: pickles and salt
Cột
: 2