食品門 - Thực phẩm
Âm Hán Việt
: Từ phát thái
Chữ Hán
:
辞髮菜
Chữ Nôm
:
偌名羅蒌勾
Quốc Ngữ
: nhạ danh (tên như trên); là rau câu
Tiếng anh
: edible seaweed
Cột
: 4