249. 鴈陣 Nhạn trận
渃汜潮強檜摆苔 | Nước dẫy triều cường, cuối bãi đầy, |
𬈋竒正窖𢧚排 | Làm “kỳ”, “chính” kháo nên bầy. |
弹沉䃅玉𤚧北 | Đàn trầm đạn ngọc sao bắc, |
拂唯旗𦰤𱢻西 | Phất dõi cờ lau gió tây. |
秋𤼵令嚴行杜急 | Thu phát lệnh nghiêm hàng đỗ gấp, |
霜清榜日㗂呌迡 | Sương thanh bảng nhặt tiếng kêu chầy. |
◻◻◻◻◻◻◻ | ◻ ◻ ◻ ◻ ◻ ◻ ◻︎, |
紫塞唐嶤𢚸馬疑 | Tử tái đường nghèo lòng mựa ngây. |
Bấm vào từ trong Quốc ngữ để xem định nghĩa.