241. 木花 Mộc hoa
𡗶生物愠朋㝵Trời sinh vật vuỗn bằng người,
裊特𦹳菟少卒鮮Nẻo được thơm tho thiếu tốt tươi.
乙固咍隊所分Ắt hay đòi thửa phận,
拯腰𪰛渚女之唭Chẳng yêu thì chớ nỡ chi cười.

Bấm vào từ trong Quốc ngữ để xem định nghĩa.