237. 木槿 Mộc cận
渃花印蔑朶紅 | Ánh nước hoa in một đóa hồng, |
援洳拯变孛羅𢚸 | Vện nhơ chẳng bén, “Bụt là lòng”. |
朝埋𦬑朝歆𬈭 | Chiều mai nở chiều hôm rụng, |
事邏朱咍絕色空 | Sự lạ cho hay tuyệt sắc không. |
Bấm vào từ trong Quốc ngữ để xem định nghĩa.