235. 千歲樹 Thiên tuế thụ
核綠院院俸綠印 | Cây lục vờn vờn bóng lục in, |
春饒歲㐌計餘𠦳 | Xuân nhiều tuổi đã kể dư nghìn. |
㝵㝵㐌固仙𫜵伴 | Ngày ngày đã có tiên làm bạn, |
迻束仙來拯沛嗔 | Đưa thuốc tiên lai chẳng phải xin. |
Bấm vào từ trong Quốc ngữ để xem định nghĩa.