234. 黃精 Hoàng tinh
坦餘養特㯲黃精 | Đất dư dưỡng được cụm hoàng tinh, |
構方冷底養命 | Cấu phương lành để dưỡng mình. |
埃浪繂柴拯𨇜𬟥 | Ai rặng túi sày chăng đủ thuốc, |
咍園㐌固味長生 | Hay vườn đã có vị trường sinh. |
Bấm vào từ trong Quốc ngữ để xem định nghĩa.