233. 花畝單 Hoa mẫu đơn
| 蔑身和卒吏𢀨 | Một thân hoà tốt lại sang, |
| 富貴謳拯劔海棠 | Phú quý âu chăng kém hải đường. |
| 來朗𢚸踈吟渚堵 | Lai láng lòng thơ ngâm chửa đủ, |
| 外娘璇玉篆群香 | Ngồi nâng toàn ngọc, triện còn hương. |
Bấm vào từ trong Quốc ngữ để xem định nghĩa.