227. 桃花詩 Đào hoa thi 1蔑朶桃花窖卒鮮 | Một đóa đào hoa kháo tốt tươi, |
隔春𠽊𠽊体春唭 | Cách xuân mởn mởn thấy xuân cười. |
東風乙固情咍女 | Đông phong ắt có tình hay nữa, |
建羡味香易動𠊚 | Kín tịn mùi hương dễ động người. |
Mọi bài thơ trong Đào hoa thi1, 2, 3, 4, 5, 6Bấm vào từ trong Quốc ngữ để xem định nghĩa.