220. 松 Tùng 3雪霜体㐌鄧饒𣈜 | Tuyết sương thấy đã đặng nhiều ngày, |
固𬟥長生強跬台 | Có thuốc trường sinh càng khoẻ thay. |
琥珀茯苓認買別 | Hổ phách phục linh dìn mới biết, |
𪩧群底助民尼 | Dành còn để đỡ dân này. |
Mọi bài thơ trong Tùng1, 2, 3Bấm vào từ trong Quốc ngữ để xem định nghĩa.