219. 松 Tùng 2
棟樑才固𠇍朋眉Đống lương tài mấy bằng mày,
茹奇隊畨𢶢跬台Nhà cả đòi phen chống khoẻ thay.
檜𣑶駢移拯動Cội rễ bền dời chẳng động,
雪霜体㐌鄧饒𣈜Tuyết sương thấy đã đặng nhiều ngày.

Mọi bài thơ trong Tùng
1, 2, 3
Bấm vào từ trong Quốc ngữ để xem định nghĩa.