196. 春花絕句 Xuân hoa tuyệt cú
𬏓𣎃夏天俸𱢒曵 | Ba tháng hạ thiên bóng nắng dài, |
秋冬冷了奇和𠄩 | Thu đông lạnh lẽo cả hoà hai. |
東風自限信春旦 | Đông phong từ hẹn tin xuân đến, |
覃䕃𱜢花拯卒鮮 | Đầm ấm nào hoa chẳng tốt tươi. |
Bấm vào từ trong Quốc ngữ để xem định nghĩa.