127. 自戒 Tự giới
𫜵𠊚𪰛渚道中庸 | Làm người thì chử đạo trung dung, |
恳恳𡂰𠴗所𢚸 | Khắn khắn răn dỗ thửa lòng. |
歇敬歇辰皮進退 | Hết kính hết thìn bề tiến thoái, |
馬貪馬曵湼英䧺 | Mựa tham mựa dại nết anh hùng. |
𤞻威獴孟群𦣰櫃 | Hùm oai muông mạnh còn nằm cũi, |
𫛕唿𪀄坤沛於篭 | Khiếu hót chim khôn phải ở lồng. |
𱴸𥙩凶興皮血氣 | Nén lấy hung hăng bề huyết khí, |
灾𮥷拯沛吏從容 | Tai nàn chẳng phải, lại thung dung. |
Bấm vào từ trong Quốc ngữ để xem định nghĩa.