1. 首尾吟 Thủ vĩ ngâm
谷城南𦫼蔑閒 | Góc thành nam lều một căn, |
奴渃㕵少𩚵咹 | No nước uống thiếu cơm ăn. |
昆隊遁樣埃眷 | Con đòi trốn dường ai quyến, |
𱙘馭𤷍少几𧜖 | Bà ngựa gày thiếu kẻ chăn. |
𬇚𪽝狹囘坤且𩵜 | Ao bởi hẹp hòi khôn thả cá, |
茹涓趣𱝅礙挼𤝋 | Nhà quen thú thứa ngại nuôi vằn. |
朝官拯沛隱庒沛 | Triều quan chẳng phải ẩn chẳng phải, |
谷城南𦫼蔑閒 | Góc thành nam lều một căn. |
Bấm vào từ trong Quốc ngữ để xem định nghĩa.