酬應門 - Đối đáp
Âm Hán Việt
: gia tẩu
Chữ Hán
:
家嫂
Chữ Nôm
:
羅姉妯碎
Quốc Ngữ
: là chị dâu tôi
Tiếng anh
: my sister-in-law
Cột
: 8