酬應門 - Đối đáp
Âm Hán Việt
: gia điệt
Chữ Hán
:
家姪
Chữ Nôm
:
羅𡥙碎
Quốc Ngữ
: là cháu tôi
Tiếng anh
: my niece
Cột
: 4