酬應門 - Đối đáp
Âm Hán Việt
: gia mẫu
Chữ Hán
:
家母
Chữ Nôm
:
羅媄碎
Quốc Ngữ
: là mẹ tôi
Tiếng anh
: my mother
Cột
: 6