酬應門 - Đối đáp
Âm Hán Việt
: hàn gia
Chữ Hán
:
寒家
Chữ Nôm
:
羅茹碎
Quốc Ngữ
: là nhà tôi
Tiếng anh
: my husband/wife
Cột
: 5