酬應門 - Đối đáp
Âm Hán Việt
: gia đệ phụ
Chữ Hán
:
家弟婦
Chữ Nôm
:
羅㛪妯碎
Quốc Ngữ
: là em dâu tôi
Tiếng anh
: my younger sister-in-law
Cột
: 1