身體門 - Thân thể
Âm Hán Việt
: lạc phát
Chữ Hán
:
落髮
Chữ Nôm
:
羅用𩅘
Quốc Ngữ
: là rụng tóc
Tiếng anh
: to lose one's hair
Cột
: 8