身體門 - Thân thể
Âm Hán Việt
: tao đầu
Chữ Hán
:
搔頭
Chữ Nôm
:
羅𢭮頭
Quốc Ngữ
: là gãi đầu
Tiếng anh
: to scratch one's head
Cột
: 5