身體門 - Thân thể
Âm Hán Việt
: đầu lô
Chữ Hán
:
頭顱
Chữ Nôm
:
羅昌壽頭
Quốc Ngữ
: là sương sọ đầu
Tiếng anh
: cranium; skull
Cột
: 3